Có 2 kết quả:
够得着 gòu de zháo ㄍㄡˋ ㄓㄠˊ • 夠得著 gòu de zháo ㄍㄡˋ ㄓㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reach
(2) to be up to
(2) to be up to
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reach
(2) to be up to
(2) to be up to
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh